| THCS & THPT Vĩnh Bình Bắc | 20 |
| Trường THCS&THPT Nguyễn Văn Xiện | 79 |
| Trường THCS&THPT Vân Khánh | 0 |
| Trường THCS và THPT Võ Văn Kiệt | 1 |
| Trường PTDTNT THCS Giồng Riềng | 66 |
| TRƯỜNG PHỔ THÔNG DÂN TỘC NỘI TRÚ TRUNG HỌC CƠ SỞ AN BIÊN | 95 |
| Trường PTDTNT THCS Hà Tiên | 2 |
| Trường THCS và THPT Kiên Hải | 68 |
| Trường THCS và THPT Mong Thọ | 3 |
| Trường PTDTNT THCS Gò Quao | 10 |
| Trường TH & THCS Trần Hưng Đạo | 25 |
| TRƯỜNG TIỂU HỌC VÀ TRUNG HỌC CƠ SỞ HUỲNH TỐ | 2 |
| THCS Thị Trấn Kiên Lương 1 | 55 |